検索ワード: hôm nay bạn không có kế hoạch gì à (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hôm nay bạn không có kế hoạch gì à

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không có kế hoạch gì cả.

英語

there is no plan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không có kế hoạch gì cả.

英語

i don't have any plans.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-vậy là không có kế hoạch gì?

英語

- so there's no plan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có kế hoạch gì đêm nay sao?

英語

no plans tonight?

最終更新: 2012-09-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tối nay cô làm gì? - không có kế hoạch gì.

英語

-what are you doing tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kế hoạchkhông có kế hoạch gì hết

英語

no plan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần

英語

what are your plans for today?

最終更新: 2020-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn khoẻ không

英語

how are you today

最終更新: 2014-07-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đêm nay có kế hoạch gì không?

英語

i'm all right, thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có bận không

英語

but tomorrow night i'm completely free.

最終更新: 2023-07-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối nay con có kế hoạch gì không?

英語

what are your plans for this evening?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có vui không?

英語

are you happy?

最終更新: 2020-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có đi học không

英語

最終更新: 2024-04-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay có chuyện gì à?

英語

what's with you today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có làm việc không?

英語

what time is it in your side

最終更新: 2024-04-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có bận việc gì không

英語

are you busy with anything

最終更新: 2023-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có kế hoạch gì không?

英語

- what do you plan to do?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có đi đâu chơi không?

英語

after dinner, we'll call a video... i'll miss you

最終更新: 2019-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thế ông có kế hoạch gì không?

英語

- do you have any idea?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn sẽ làm gì?

英語

what will you do today?

最終更新: 2021-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,835,893 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK