プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hôm nay bạn làm việc có mệt không?
bạn ngủ trễ vậy?
最終更新: 2022-03-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay anh làm có mệt không?
were you tired today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có bận không
but tomorrow night i'm completely free.
最終更新: 2023-07-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
hôm nay bạn có vui không?
are you happy?
最終更新: 2020-10-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có mệt không
you should get some rest soon
最終更新: 2022-06-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có đi học không
最終更新: 2024-04-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
hôm nay bạn có làm việc không?
what time is it in your side
最終更新: 2024-04-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
bạn có thấy mệt không
what time is it in your country?
最終更新: 2021-09-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có đi đâu chơi không?
after dinner, we'll call a video... i'll miss you
最終更新: 2019-12-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay công việc của bạn có bận không
is your job busy?
最終更新: 2022-11-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay anh có vui không?
did you have a good day today?
最終更新: 2022-09-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay, có gì mới không?
any hold up today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hôm nay anh có viết không?
- will you write today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn không đi làm hả?
no work tomorrow
最終更新: 2020-02-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn không đi giải trí à ?
don't you go out today ?
最終更新: 2023-01-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thời tiết hôm nay có lạnh với bạn không
bạn đoán được không
最終更新: 2019-01-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có dạy k
send me a picture of me
最終更新: 2022-09-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
(tiếng pháp) hôm nay bạn có tới paris không?
es-tu aujourd'hui a paris?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay không có diễu hành.
there's no parade today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc hôm nay không có đâu?
[ alarm blares ] doesn't look like it's gonna happen tonight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: