検索ワード: hôm nay bạn làm về muộn vậy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hôm nay bạn làm về muộn vậy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hôm nay bạn làm

英語

what will you do today

最終更新: 2019-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn chơi sớm vậy

英語

cô ấy nói hơi nhiều

最終更新: 2019-01-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay đi bộ về vậy.

英語

we'll walk home today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay làm việc vậy đủ rồi.

英語

enough work for today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ngủ muộn vậy

英語

not very lat i usually sleep at minutes

最終更新: 2023-08-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ, sao hôm nay về sớm vậy?

英語

mom, you're home early.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn buồn à

英語

i have learned from you many things

最終更新: 2020-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn bận quá.

英語

nothing, you

最終更新: 2024-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn mặc gì?

英語

mẫu what color shirt do you wear today?

最終更新: 2021-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay tôi xa bạn.

英語

i'm leaving today...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn khoẻ không

英語

how are you today

最終更新: 2014-07-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay chỉ đến vậy thôi.

英語

thank you. that'll be all for today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn nhiều việc?

英語

are you doing a lot of things today?

最終更新: 2022-07-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay vậy là đủ rồi.

英語

- for today i have enough.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay anh ta sao vậy?

英語

-what's the matter?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

billy, hôm nay vậy là đủ.

英語

come on, billy. i worked you enough for one day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay các cậu đến hơi muộn đó

英語

you're late today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao bạn học muộn/khuya vậy?

英語

why are you studying so late?

最終更新: 2018-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay mày giở chứng gì vậy?

英語

what is wrong with you today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay cậu bị sao vậy, philly?

英語

what's the matter with you today, philly?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,821,818 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK