検索ワード: hôm nay có đi học không (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hôm nay có đi học không

英語

do you go to school today

最終更新: 2020-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có đi học không

英語

最終更新: 2024-04-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có đi làm không

英語

最終更新: 2023-09-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay anh có đi làm không?

英語

最終更新: 2020-06-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu có đi học không?

英語

are you at school?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có đi đâu chơi không?

英語

after dinner, we'll call a video... i'll miss you

最終更新: 2019-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày có phải đi học không

英語

yes, i'd love to

最終更新: 2020-07-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay anh có đi lên nhà máy không?

英語

do you go to work today

最終更新: 2020-02-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con có đi học, phải không?

英語

you do go to school, don't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn chúng có đi học không

英語

how old are your children?

最終更新: 2021-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay có vẻ không tốt lắm.

英語

thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có đi học đại học không?

英語

you went to college?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế nào... hôm nay có gì không?

英語

so... how did it go today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay có điện tín tới không?

英語

- did a telegram come today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn còn đi học không

英語

i'm studying

最終更新: 2019-08-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay có ai thấy antonia không?

英語

have you seen antonia today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu còn đi học không?

英語

do you work out?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xe có đi qua trường  học  không

英語

does the car go through the bank

最終更新: 2020-02-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay chúng ta có học không, cô martha?

英語

- do we have classes today, miss martha?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay có bán được cây đàn nào không?

英語

selling a piano today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,109,007 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK