検索ワード: hôm nay em muốn gặp anh ở ngoài trời (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hôm nay em muốn gặp anh ở ngoài trời

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

em muốn gặp anh.

英語

i wanna see you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố em muốn gặp anh.

英語

father wants to see you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu em muốn gặp anh, thì gặp ở đây.

英語

you want to see me, you see me here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tối nay em sẽ gặp anh.

英語

i will see you tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tối nay em gặp anh nghe?

英語

i'll see you tonight ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em muốn gặp bạn của anh.

英語

mmm...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em không muốn gặp anh nữa.

英語

i don't wanna see you anymore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay, bố em đã cứu anh.

英語

your dad saved my life today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

À, em muốn gặp anh ấy à?

英語

- sure. you want to meet him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay trời lạnh

英語

are you sleeping

最終更新: 2020-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay trời nắng.

英語

the weather today... bright and sunny.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu hôm nay anh gặp em lần đầu anh vẫn muốn ở với em.

英語

if i met you for the first time today i'd still want to be with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay trời tuyết

英語

it is snowing today

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bữa trưa hôm nay sẽ ở phòng mặt trời.

英語

lunch will be served in the sun room today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

jim, không ngờ hôm nay gặp cháu ở đây.

英語

why, jim, i didn't expect to see you here today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn em gặp anh ở bến phà lúc 6 giờ.

英語

i want you to meet me on the 6:00 ferry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn em gặp mẹ anh

英語

- cause i want you to meet my mother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay anh mất việc vì em.

英語

i lost my job today because of you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay anh gặp mặt được chưa?

英語

did you have that big meeting today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cha không muốn em gặp anh.

英語

- daddy doesn't want me to see you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,785,218,695 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK