検索ワード: hôm nay em sẽ chuyển khoản số còn lại (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hôm nay em sẽ chuyển khoản số còn lại

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hôm nay em sẽ làm gì?

英語

what's going on with you today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em sẽ diễn phần còn lại.

英語

i'll take care of the rest. i love to make trouble!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay em sẽ ngủ suốt ngày.

英語

i'm going to sleep all day today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em sẽ chuyển tới l.a.

英語

i'm moving to los angeles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn em sẽ chuyển đến antigua.

英語

we're moving to antigua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chứng từ chuyển khoản số 4 tài khoản vay mượn

英語

journal voucher no. 4 borrowing account

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bởi vì hôm nay em sẽ dúng lưỡi đấy.

英語

'cause today i'm going to use my tongue

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay em còn được nghĩ nữa không?

英語

gaines first contacted me on my cellphone, directing me to a car parked at st mark's hospital.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

số còn lại ngày mai.

英語

the rest tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay em sẽ trình bày chủ đề của mình

英語

convenient for travel

最終更新: 2022-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- số còn lại ở đâu?

英語

- where's the rest?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- số còn lại theo max rồi.

英語

- the rest followed max.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- số còn lại bỏ hoang?

英語

the rest of it's wild?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không. tao muốn cả số còn lại.

英語

i'm going after the rest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- số còn lại sẽ đi với chúng.

英語

- the rest go with them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ lên đồi tìm số còn lại, rồi dồn chúng tới đó.

英語

we'll go up-country, find the rest, and we'll push them there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu không làm xong vào cuối hôm nay, em sẽ không được đi thực tập.

英語

if i don't get it by the end of the day, you'll not get the internship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số còn lại thì khi nào nhà máy sẽ bù hàng đc

英語

can you ask the factory to send stamps to vietnam so that we can re-paste

最終更新: 2021-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảy người đi bên này, số còn lại theo tôi.

英語

by king herod's order, the male babies, all of them!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số còn lại sẽ đưa khi nào trẻ em được cứu sống về.

英語

the rest when the children are brought back alive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,207,702 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK