プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hôm nay em về sớm.
i get off early today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay em về sớm à?
did you get home early?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay cha về sớm.
you're early.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em về sớm.
you're back early.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay anh về sớm thế.
i didn't expect you home so early.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay con về sớm à?
hey, aren't you home early today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em sẽ về sớm!
i'll be back soon!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mẹ, sao hôm nay về sớm vậy?
mom, you're home early.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay em bận quá
my day kinda got away from me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay em dạy anh.
come on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay em sao rồi?
how's your day going... so far... today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vỀ sỚm
early out
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
hôm nay em làm tốt đó
you are really good today
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay em chưa đủ tuổi.
so today i'm jailbait.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
connie, em về sớm vậy.
connie, you're back early.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em à. nương tử à.. hôm nay em về nhà sớm thế?
honey you're home early today
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hôm nay em đi đâu vậy?
- where were you today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay em có một buổi họp.
i have a meeting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy nhớ ngày hôm nay, em trai.
remember today, little brother.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hôm nay em căng thẳng quá.
- you're so nervous today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: