検索ワード: hôm nay kiếm được bao nhiêu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hôm nay kiếm được bao nhiêu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hôm nay ta được bao nhiêu điểm?

英語

how many points did we make so far today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh kiếm được bao nhiêu?

英語

how much money do you make?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hôm nay ngày bao nhiêu?

英語

- what day is this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay là ngày bao nhiêu

英語

what's the date today

最終更新: 2014-07-12
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Được bao nhiêu?

英語

for how much?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn kiếm được bao nhiêu, hả?

英語

what's he getting, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay bạn đã làm bao nhiêu

英語

how much did you make today

最終更新: 2017-11-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu kiếm được bao nhiêu ở đó.

英語

how much you make in there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta kiếm được bao nhiêu?

英語

how much money did we make?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh kiếm được bao nhiêu tiền, dan?

英語

how much money do you make, dan?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mỗi tháng bạn kiếm được bao nhiêu

英語

how much do you earn a month

最終更新: 2014-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một ngày anh kiếm được bao nhiêu tiền?

英語

how much do you earn a day?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bill, hôm nay anh uống bao nhiêu rồi ?

英語

bill, i gotta ask you, how many have you had today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mỗi tháng cô ấy kiếm được bao nhiêu

英語

how much does she earn a month

最終更新: 2014-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh bán được bao nhiêu?

英語

- how much did you get?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh kiếm được bao nhiêu từ công việc này?

英語

what do you get for something like this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay anh vừa kiếm được nó.

英語

i just got that today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh bán được bao nhiêu rồi?

英語

how many have you sold?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không được bao nhiêu, hả?

英語

ain't much, is it? well, times are hard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bắt được bao nhiêu phụ nữ?

英語

- how many women have been taken? - under forty, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,772,761,829 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK