検索ワード: hôm nay là một ngày tồi tệ với tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hôm nay là một ngày tồi tệ với tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hôm nay là một ngày tồi tệ

英語

today is a bad day

最終更新: 2018-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay là một ngày thật tuyệt với tôi

英語

today is a great day

最終更新: 2023-11-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay là một ngày tồi tệ nhất của con...

英語

look, i am having the worst day of my-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay là một ngày rất, rất tệ.

英語

it was a very, very bad day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật là một ngày tồi tệ

英語

i've had a bit of a rough day myself.

最終更新: 2020-06-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay anh đã có một ngày tồi tệ.

英語

i'm just having a bad day. amy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đúng là một ngày tồi tệ.

英語

- i've had a bit of a rough day myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay rất rất tệ với tôi

英語

today is so bad

最終更新: 2021-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay không phải một ngày tồi tệ chứ.

英語

so not such a bad day after all?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một ngày tồi tệ!

英語

a horrible day!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là điều tồi tệ đối với tôi.

英語

while that might not mean jack shit to you, it means a hell of a lot to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một ngày tồi tệ.

英語

having a bad day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày hôm nay thật tồi tệ

英語

are you ok

最終更新: 2019-12-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em là một kẻ tồi tệ.

英語

i am a terrible person.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

yeah, một ngày tồi tệ... bởi vì cô bắn tôi

英語

yeah,bad date because you shot me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay là một trong những ngày tồi tệ nhất mà họ có trong cuộc đời.

英語

today's one of the worst days they're ever gonna have in their life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày hôm nay thật là tệ hại!

英語

this day has been terrible!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một tên tồi tệ

英語

what a bastard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một tuần khá tồi tệ

英語

a pretty bad week

最終更新: 2021-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em biết gì không, anh chắc là hôm nay cũng không phải một ngày tồi tệ.

英語

well, you know what, i'm sure it was not that bad, really.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,186,168,385 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK