検索ワード: hôm nay là sinh nhật đầu tiên của game (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hôm nay là sinh nhật đầu tiên của game

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hôm nay là sinh nhật của tôi

英語

today is my birthday

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hôm nay là sinh nhật của nó.

英語

it's her birthday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hôm nay là sinh nhật của tôi.

英語

- it's my birthday today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay là ngày sinh nhật của sam.

英語

it's sam's birthday today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay là sinh nhật của nó à?

英語

is it is his birthday?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay là ngày đầu tiên của mùa xuân

英語

today is the first day of spring

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con nghĩ hôm nay là sinh nhật của con.

英語

i know it's my birthday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay là sinh nhật thứ 111 của tôi!

英語

today is my 111th birthday!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hôm nay là sinh nhật cô.

英語

it's your birthday?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hôm nay là sinh nhật của ai ấy nhỉ?

英語

whose birthday is it today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay là lần sinh nhật thứ 3 của sean.

英語

today was sean's third birthday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay là ngày sinh nhật em?

英語

so it's your birthday?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay cũng là sinh nhật em tôi

英語

today is also my sister's birthday

最終更新: 2020-10-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì đáng lẽ hôm nay là sinh nhật của bà!

英語

because it's supposed to be your birthday!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em nghĩ hôm nay là sinh nhật anh?

英語

you thought it's my birthday?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi còn không nhớ hôm nay là sinh nhật của mình.

英語

i didn't even remember this was my birthday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin chào, hôm nay là sinh nhật tôi.

英語

hi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay là ngày đầu tiên của phần còn lại của đời bạn.

英語

today is the first day of the rest of your life.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay sinh nhật ông ấy

英語

today is his birthday too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay sinh nhật anh mà.

英語

you tell me, birthday boy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,041,257 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK