人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hôm nay em làm gì hả?
what'd you do today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay em sao rồi?
how's your day going... so far... today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay là ai, hả?
who was it today, hmm?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay em bận quá
my day kinda got away from me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn kiểm tra hôm nay hả?
your test was today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bao giờ... hôm nay ấy hả?
when... today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hôm nay em đi đâu vậy?
- where were you today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn kiểm tra hôm nay hả? ugh.
your test was today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh đã tới đó hôm nay hả?
- you went today, then?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay bạn không đi làm hả?
no work tomorrow
最終更新: 2020-02-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
em muốn học đại học hả, davina?
you want to go to college?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hôm nay em căng thẳng quá.
- you're so nervous today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn chó tụi mày ngày hôm nay muốn ăn hả?
you want to eat today, you fucking piece of shit?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay anh không đi làm hả cục cưng
最終更新: 2021-04-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
cử tọa hôm nay... tới họp mặt cũng đông quá hả?
this is a titty turn... terrific turnout for the meeting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay con chăm chỉ quá doraemon cũng giúp nữa hả
you sure are working hard today. doraemon is helping, isn't he?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc hôm nay em thấy một cô gái mới trong lớp.
you've probably already noticed there's a new girl in class today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em đã làm gì hôm nay?
- what did you do today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cần làm gì cho lớp hôm nay ?
最終更新: 2021-01-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao em dám ngủ trong lớp tôi hả?
were you sleep talking in my class?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: