人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mấy giờ bạn đi làm
what time do you come back from work
最終更新: 2020-01-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ bạn đi làm về
what time do you come home from work?
最終更新: 2021-09-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn không đi làm hả?
no work tomorrow
最終更新: 2020-02-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
mai mấy giờ bạn đi
what time do you go
最終更新: 2020-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao hôm nay bạn không đi làm?
tôi không được khỏe
最終更新: 2022-08-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ bạn đi học về
what time do you come home from school
最終更新: 2020-12-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay đi.
come today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay thứ mấy?
today's what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn đi chơi vui không?
are you having fun today?
最終更新: 2022-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay ta đi.
i'll leave today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay là thứ mấy?
what day is today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
oh, hôm nay ngày mấy?
june 17th.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hôm nay là thứ mấy?
- friday. i was hoping it was sunday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mẹ, tối nay mấy giờ?
- mum, what time tonight?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay là ngày mấy nhỉ?
what date is it today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
arne, hôm nay là thứ mấy?
arne. what day is it today? saturday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay ngày tháng mấy
what's the date
最終更新: 2014-07-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỗ anh hôm nay là thứ mấy?
did you just wake up?
最終更新: 2022-02-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn hoàn thành công việc lúc mấy giờ
today after work can we meet for just 5 min
最終更新: 2023-08-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm qua mary dậy lúc mấy giờ
what time did mary wake up yesterday?
最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 1
品質:
参照: