人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tối hôm nay tôi nhiều việc quá
i'm very busy today
最終更新: 2022-04-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ là ngày hôm nay nhiều việc quá.
he's had a big day, that's all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn nhiều việc?
are you doing a lot of things today?
最終更新: 2022-07-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày hôm nay quá nhiều việc
i was too busy today
最終更新: 2022-11-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay có nhiều việc phải làm
i'm a little tired.
最終更新: 2022-03-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay nhiều tin đồn quá nhỉ.
i imagine you've heard all kinds of things today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay ở tầng 4 nhiều việc thật.
there's so much work to do here on the 4th floor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô về muộn quá! hôm nay cháu có nhiều việc quá.
i had a lot of work today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi hôm nay tôi còn nhiều việc lắm.
i got a nasty workload today. you have to excuse me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, hôm nay tôi chỉ hơi có nhiều việc.
no, i just have a lot to do today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con phải chuẩn bị đã, hôm nay có nhiều việc...
i need to get ready now. i have a lot to do today, so...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hôm nay nhiều hơn thường lệ.
there are more than ever.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay chúng ta có nhiều việc với ký ức này đây.
today's memories are in. we've got a lot to work with here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi sẽ làm việc, tôi vẫn ổn mà
i can work. this comes off today. i'm fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày hôm nay nhiều chuyện bực mình lắm rồi.
i had a tough day. you know how hot it is here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi làm quá nhiều việc, tôi sẽ mắc sai lầm.
- when i multitask, i make mistakes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ nói cho em biết. hôm nay anh có kế hoạch làm nhiều việc siêu anh hùng nữa.
i'll tell you what, little buddy -- l'm planning on doing some more big-hero stuff today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bảo ông ta tôi tính tới nhiều việc. tôi muốn nói chuyện với ông ta.
i wanna talk things over with him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất tiếc, hôm nay tôi không thể tham gia với bạn. trước buổi tối nay tôi phải chạy rất nhiều việc vặt.
i'm sorry i can't join you today. i have to run a lot of errands before this evening.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
em sẽ thấy rằng mỗi ngày anh càng yêu em, hôm nay nhiều hơn hôm qua và ít hơn ngày mai.
for you see, each day i love you more, today more than yesterday and less than tomorrow.
最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:
参照: