検索ワード: hôm nay tôi đã làm báo cáo sai (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hôm nay tôi đã làm báo cáo sai

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có, bởi vì hôm nay tôi phải làm báo cáo cho sếp

英語

do you need it urgently

最終更新: 2023-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay ta đến báo cáo

英語

i reported for duty today

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi đã gây gổ.

英語

i, um, got in a fight today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay thì tôi đã tỉnh.

英語

- i'm awake today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi đã gặp simon...

英語

today i met simon...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay, tôi đã nhìn thấy rồng.

英語

today i have seen the dragon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi bận

英語

may be, i am busy today

最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi đã gửi nó cho bạn.

英語

i've sent it to you today.

最終更新: 2013-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi đã tận mắt chứng kiến

英語

today i saw it for myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc hôm nay tôi đã ở cùng con mình.

英語

...i would be with my wife and children today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi thắng.

英語

today i win.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng hôm nay tôi đã hiểu sai nhiều thứ mà tôi thấy.

英語

but i've been wrong about a lot of things i saw today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay ta đến báo thù

英語

i will now avenge his death.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi đã phỏng vấn hơn 75 người.

英語

i have 75 more of these interviews today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã báo cáo về bloomberg sáng nay nữa!

英語

and have you seen the latest bloomberg report? - shit is bleak out there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay anh đã cứu mạng tôi.

英語

hey... you have saved my life today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo của tôi bị sai công thức

英語

my report has the wrong formula

最終更新: 2020-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bên trưởng lý đã chính thức hủy các cáo buộc

英語

the da formally dropped all charges today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay, cuộc báo thù chung cuộc!

英語

today, the final vengeance !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo đài hôm nay chắc hẳn đã vào mánh.

英語

the press would have a field day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,072,536 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK