検索ワード: hôm nay tôi đã nói rất nhiều (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hôm nay tôi đã nói rất nhiều

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hôm nay tôi đã thấy rất nhiều

英語

i've seen a lot today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã khóc rất nhiều

英語

i cried so much

最終更新: 2021-10-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú tôi đã nói về anh rất nhiều.

英語

my uncle says great things about you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như tôi nói, rất nhiều tiền.

英語

like i said, a lot of money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối hôm nay tôi nhiều việc quá

英語

i'm very busy today

最終更新: 2022-04-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi rất bận

英語

then when can you call me

最終更新: 2023-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi rất buồn.

英語

i'm very sad today.

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi rất mệt

英語

today i am tired

最終更新: 2017-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta đã nói rất nhiều với vua Điên.

英語

i told the mad king as much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi đã học được nhiều thứ, anh biết chứ?

英語

i'm learning so much today, you know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- họ đã nói với con rất nhiều lần ...

英語

shh shh shh shh shh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi đã nói chuyện với cô ấy.

英語

i went to talk to her today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã nói rất nhiều điều để cứu mạng chúng ta.

英語

- i said a lot of things to keep us alive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đã nói rất nhiều về samaritan

英語

we've been talking so much about samaritan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi đã gặp simon...

英語

today i met simon...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà biết tôi đã nói chuyện rất nhiều người kể từ khi...

英語

you know i've spoken to a lot of people since.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô cũng đã nói với tôi rất nhiều chuyện.

英語

you told me lots of things too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi đã gửi nó cho bạn.

英語

i've sent it to you today.

最終更新: 2013-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi đã mất rất nhiều tế bào não, tôi đã quên hết những gì vừa thấy.

英語

i lost so many brain cells today, i forgot what i just saw.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú harry của cậu đã nói rất nhiều về berlin.

英語

you and harry ever talk much about berlin?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,169,226 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK