検索ワード: hôm nay tôi được nghỉ học (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hôm nay tôi được nghỉ học

英語

thế giới đã bị nhiễm dịch corona nên chúng tôi bị nghỉ học và được cách ly toàn xã hội

最終更新: 2020-05-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi được nghỉ

英語

最終更新: 2024-02-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi được nghỉ học

英語

i'm out of school

最終更新: 2022-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi đc nghỉ làm

英語

khi nào anh nghỉ ca

最終更新: 2022-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay các cháu nghỉ học.

英語

no school for you guys today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không. hôm nay là thứ tư tôi được nghỉ.

英語

no, is my wednesday off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi bận

英語

may be, i am busy today

最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi rảnh.

英語

i don't have anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi vừa ký được hợp đồng.

英語

i got a deal today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi bận quá

英語

i'm busy these days

最終更新: 2020-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi rất buồn.

英語

i'm very sad today.

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi cũng về quê để nghỉ lễ

英語

have a good trip

最終更新: 2018-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay tôi xa bạn.

英語

i'm leaving today...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"hôm nay tôi đến đây"

英語

i have come here tonight to stand with you, to change america, to restore its future, to rise to our best ideals and to elect barack obama president of the united states.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hôm nay,tôi mệt mỏi lắm

英語

today, i'm so tired

最終更新: 2021-05-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu cũng được nghỉ học à?

英語

day off at your school, too?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay tôi chuyển đến.

英語

-i'm moving in today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi khai trương quán

英語

sorry, i'm busy this afternoon

最終更新: 2020-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tuần tới tôi được nghỉ ba ngày.

英語

i have got three days off next week.

最終更新: 2013-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua, christina đã nghỉ học.

英語

christina was absent from school yesterday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,641,168 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK