検索ワード: hôm nay tôi đưa em trai về nhà (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hôm nay tôi đưa em trai về nhà

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hôm nay đến đưa về

英語

today she returns.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay em về sớm.

英語

i get off early today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay tôi thật vụng về!

英語

i'm all thumbs today!

最終更新: 2014-10-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ hôm nay tôi về thôi.

英語

i think i oughta go back today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nhớ ngày hôm nay, em trai.

英語

remember today, little brother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay tôi bận

英語

may be, i am busy today

最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

hôm nay tôi rảnh.

英語

i don't have anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay tôi cũng về quê để nghỉ lễ

英語

have a good trip

最終更新: 2018-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay em bận quá

英語

my day kinda got away from me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay em dạy anh.

英語

come on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em à. nương tử à.. hôm nay em về nhà sớm thế?

英語

honey you're home early today

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay em làm tốt đó

英語

you are really good today

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay cha đã từ em.

英語

father disowned me today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn là tương lai của nhân loại, và hôm nay, tôi sẽ đưa các bạn về nhà.

英語

you're the future of the human race, and today, i'm going to lead you home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay là sinh nhật em.

英語

- it's my birthday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay em đi đâu vậy?

英語

- where were you today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay cũng là sinh nhật em tôi

英語

today is also my sister's birthday

最終更新: 2020-10-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay em căng thẳng quá.

英語

- you're so nervous today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em trai tôi

英語

the battle goes on without them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay em trông tuyệt lắm.

英語

you look gorgeous today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,626,659 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK