検索ワード: hôm nay tôi đc nghỉ làm (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hôm nay tôi đc nghỉ làm

英語

khi nào anh nghỉ ca

最終更新: 2022-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi đi làm

英語

ba tôi đi làm hôm nay

最終更新: 2021-11-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn nghỉ làm nhé

英語

you are off work today

最終更新: 2020-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay chị sẽ nghỉ làm.

英語

i've taken the day off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi bận

英語

may be, i am busy today

最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay nghỉ bán.

英語

no trades today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi bận quá

英語

i'm busy these days

最終更新: 2020-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi rất buồn.

英語

i'm very sad today.

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi cũng về quê để nghỉ lễ

英語

have a good trip

最終更新: 2018-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay anh tạm nghỉ.

英語

it's your day off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"hôm nay tôi đến đây"

英語

i have come here tonight to stand with you, to change america, to restore its future, to rise to our best ideals and to elect barack obama president of the united states.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hôm nay ngài sloman nghỉ

英語

all right, mate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay các cháu nghỉ học.

英語

no school for you guys today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không. hôm nay là thứ tư tôi được nghỉ.

英語

no, is my wednesday off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay tôi chuyển đến.

英語

-i'm moving in today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay anh cũng tạm nghỉ!

英語

it's your day off! stop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay là ngày nghỉ của tôi.

英語

it's my day off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không,hôm nay cô ấy nghỉ.

英語

no, she's off today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thư ngày hôm nay nó đã đc mở

英語

it's today's mail, and it's been opened.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- À, lauren hôm nay nghỉ ạ.

英語

- oh, lauren took the day off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,038,630,392 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK