プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hôm nay tôi bận
may be, i am busy today
最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 5
品質:
hôm nay tôi bận quá
i'm busy these days
最終更新: 2020-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi bận lắm.
i have a busy day ahead of me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi bệnh
see you later
最終更新: 2018-12-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi rảnh.
i don't have anything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi bận lau nhà thờ .
i was cleaning the chapel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bận
i'm busy
最終更新: 2020-02-26
使用頻度: 3
品質:
参照:
tôi bận...
i've got things to do.
最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi rất mệt
today i am tired
最終更新: 2017-09-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi bận.
busy.
最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
"hôm nay tôi đến đây"
i have come here tonight to stand with you, to change america, to restore its future, to rise to our best ideals and to elect barack obama president of the united states.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
mấy hôm nay tôi thật sự có chút bận
i've been really busy these days
最終更新: 2022-01-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi đc nghỉ làm
khi nào anh nghỉ ca
最終更新: 2022-08-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay,tôi mệt mỏi lắm
today, i'm so tired
最終更新: 2021-05-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối nay tôi bận. xin lỗi.
can't do tonight, i'm sorry.
最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bận rồi
i'm busy
最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 3
品質:
参照:
hôm nay tôi rất bận. hẹn bạn hôm khác nhé
i'm very busy today
最終更新: 2023-01-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi khai trương quán
sorry, i'm busy this afternoon
最終更新: 2020-07-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi giết 1 người.
i killed a man today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- À, tôi bận.
-i've been busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: