プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hôm nay tôi hơi bận
sorry for the slow reply
最終更新: 2022-07-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi hơi bận.
i'm busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi bận
may be, i am busy today
最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 5
品質:
参照:
hôm nay tôi bận quá
i'm busy these days
最終更新: 2020-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi bận lắm.
i have a busy day ahead of me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi hơi bận.
- little busy now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi bệnh
see you later
最終更新: 2018-12-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi cảm thấy hơi mệt.
i'm feeling quite ill today.
最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi... tôi hơi bận.
- i-i'm busy, all right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi ngủ quên
i overslept yesterday
最終更新: 2021-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi rất buồn.
i'm very sad today.
最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi rất mệt
today i am tired
最終更新: 2017-09-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy hôm nay tôi thật sự có chút bận
i've been really busy these days
最終更新: 2022-01-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
"hôm nay tôi đến đây"
i have come here tonight to stand with you, to change america, to restore its future, to rise to our best ideals and to elect barack obama president of the united states.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
công việc của tôi hơi bận
my work is very busy
最終更新: 2023-05-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
dạo gần đây tôi hơi bận.
look. i've been busy, you know?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
À, giờ tôi đang hơi bận.
i'm kinda busy right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi rất bận. hẹn bạn hôm khác nhé
i'm very busy today
最終更新: 2023-01-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không. giờ tôi hơi bận.
we'll barricade the window when he gets back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ là tôi hơi bận chút thôi.
i'm just a little bit preoccupied.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: