検索ワード: hôm nay tôi hơi bận (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hôm nay tôi hơi bận

英語

sorry for the slow reply

最終更新: 2022-07-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi hơi bận.

英語

i'm busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi bận

英語

may be, i am busy today

最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi bận quá

英語

i'm busy these days

最終更新: 2020-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi bận lắm.

英語

i have a busy day ahead of me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi hơi bận.

英語

- little busy now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi bệnh

英語

see you later

最終更新: 2018-12-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi cảm thấy hơi mệt.

英語

i'm feeling quite ill today.

最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi... tôi hơi bận.

英語

- i-i'm busy, all right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi ngủ quên

英語

i overslept yesterday

最終更新: 2021-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi rất buồn.

英語

i'm very sad today.

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi rất mệt

英語

today i am tired

最終更新: 2017-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mấy hôm nay tôi thật sự có chút bận

英語

i've been really busy these days

最終更新: 2022-01-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"hôm nay tôi đến đây"

英語

i have come here tonight to stand with you, to change america, to restore its future, to rise to our best ideals and to elect barack obama president of the united states.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

công việc của tôi hơi bận

英語

my work is very busy

最終更新: 2023-05-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dạo gần đây tôi hơi bận.

英語

look. i've been busy, you know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

À, giờ tôi đang hơi bận.

英語

i'm kinda busy right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi rất bận. hẹn bạn hôm khác nhé

英語

i'm very busy today

最終更新: 2023-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không. giờ tôi hơi bận.

英語

we'll barricade the window when he gets back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ là tôi hơi bận chút thôi.

英語

i'm just a little bit preoccupied.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,284,491 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK