検索ワード: hôm nay tôi không phải đi học (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hôm nay tôi không phải đi học

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- hôm nay tôi sẽ không đi học.

英語

- i'm not going to school today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm naykhông phải đi học à?

英語

isn't this a school day?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không phải đi.

英語

i don't have to go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày mai tôi không phải đi học

英語

i have to go to school tomorrow

最終更新: 2022-09-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi không đi đâu cả.

英語

i didn't go anywhere today.

最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba, hôm nay con không đi học.

英語

dad, guess what? today they brought hermit crabs to class.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn không phải đi làm à ?

英語

don't you have to go to work today ?

最終更新: 2013-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi vẫn phải đi làm

英語

i still have to go to work

最終更新: 2023-03-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải đi học.

英語

i must go to school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay tôi không làm việc.

英語

what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi làm không hết việc

英語

are you tired of working today?

最終更新: 2021-02-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải đi học thêm

英語

i have to go to school now

最終更新: 2020-09-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các em không phải đi học à?

英語

don't you all have studying to do?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi không muốn giết người

英語

i don't want to do this today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi không vui đâu, randy

英語

i'm in no mood today, randy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải đi học bây giờ

英語

最終更新: 2021-04-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sắp phải đi học rồi.

英語

i must go to school soon.

最終更新: 2018-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi không có hứng thú với ông.

英語

i have no interest in you today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi đến gặp anh không phải vì anh là cảnh sát.

英語

i come to you... not because you're a cop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nayđi học không

英語

do you go to school today

最終更新: 2024-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,035,986,952 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK