検索ワード: hôm nay tôi sẽ kể về gia đình của tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hôm nay tôi sẽ kể về gia đình của tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi yêu gia đình của tôi

英語

最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ ko đi nếu ko có gia đình của tôi

英語

i'm not leaving without my family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi sẽ...

英語

mr. commissioner!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gia đình... của tôi...

英語

my... family...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ làm tất cả để bảo vệ gia đình của tôi.

英語

i'll do what it takes to keep my family safe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

coi như hôm nay tôi sẽ về hưu đi

英語

as today, i'm retiring.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giết gia đình của tôi.

英語

kill my family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gia đình của tôi đâu?

英語

where's my family?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là con một trong gia đình của tôi

英語

l 'm the only child in the family.

最終更新: 2023-05-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay, tôi sẽ dạy bạn

英語

today, i'll teach you

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở đó có gia đình của tôi

英語

không khí trong lành

最終更新: 2021-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- còn những bài luận về gia đình của tôi?

英語

what about my essay on families?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay, tôi sẽ kiểm tra anh.

英語

today, i'm going to test you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi và cả gia đình đã tới thủ đô hà nội

英語

i am with the whole family

最終更新: 2021-03-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

viết một đoạn văn về gia đình của bạn

英語

write a paragraph about your family

最終更新: 2014-10-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay tôi sẽ không đi học.

英語

- i'm not going to school today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ok, cho tôi ngày hôm nay. tôi sẽ về viết một kịch bản.

英語

give me today, i'll bang out a script.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cũng nhận ra là tôi không hay nói về gia đình của mình.

英語

you might have noticed that i don't talk a lot about my family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"hôm nay tôi sẽ phá hủy cuộc đời của một người đàn ông"?

英語

"today i'm gonna ruin a man's life"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

-hôm nay tôi sẽ không để ông đi đâu.

英語

i won't let you go this time!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,742,121 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK