プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hôm nay thật là vui
this was so much fun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay thật là vui.
sure was fun today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- này, hôm nay thật là
- argh, today's really...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay anh thật là lạ.
you're weird today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-xe cộ hôm nay thật là...
yes, ok. right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay tôi bận
may be, i am busy today
最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 5
品質:
hôm nay bận quá.
too busy lately.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay đen thật!
this is kind of an off day for me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngày hôm nay thật là căng thẳng.
today's been quite a strain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay tôi bận quá
i'm busy these days
最終更新: 2020-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn bận quá.
nothing, you
最終更新: 2024-01-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy hôm nay tôi thật sự có chút bận
i've been really busy these days
最終更新: 2022-01-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày hôm nay thật tồi tệ
are you ok
最終更新: 2019-12-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay anh thật dũng cảm.
you've been brave enough for one day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi thật vụng về!
i'm all thumbs today!
最終更新: 2014-10-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay là 1 ngày khá bận rộn với tôi.
today is a pretty busy day
最終更新: 2024-01-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không, hôm nay cổ bận.
- no, she was busy today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có bận không
but tomorrow night i'm completely free.
最終更新: 2023-07-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
cảm giác ngày hôm nay thật dài.
i've just had a very long day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay có bận gì không?
any plans for today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: