検索ワード: hôm nay thật là bận (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hôm nay thật là bận

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hôm nay thật là vui

英語

this was so much fun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay thật là vui.

英語

sure was fun today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- này, hôm nay thật là

英語

- argh, today's really...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay anh thật là lạ.

英語

you're weird today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-xe cộ hôm nay thật là...

英語

yes, ok. right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay tôi bận

英語

may be, i am busy today

最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

hôm nay bận quá.

英語

too busy lately.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay đen thật!

英語

this is kind of an off day for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày hôm nay thật là căng thẳng.

英語

today's been quite a strain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay tôi bận quá

英語

i'm busy these days

最終更新: 2020-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn bận quá.

英語

nothing, you

最終更新: 2024-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mấy hôm nay tôi thật sự có chút bận

英語

i've been really busy these days

最終更新: 2022-01-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày hôm nay thật tồi tệ

英語

are you ok

最終更新: 2019-12-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay anh thật dũng cảm.

英語

you've been brave enough for one day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi thật vụng về!

英語

i'm all thumbs today!

最終更新: 2014-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay là 1 ngày khá bận rộn với tôi.

英語

today is a pretty busy day

最終更新: 2024-01-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, hôm nay cổ bận.

英語

- no, she was busy today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có bận không

英語

but tomorrow night i'm completely free.

最終更新: 2023-07-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm giác ngày hôm nay thật dài.

英語

i've just had a very long day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay có bận gì không?

英語

any plans for today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,225,695 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK