プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hôm qua bạn đi đâu
where did you go yesterday
最終更新: 2014-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn đi đâu
i'm busy, sorry
最終更新: 2020-07-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm qua cậu đi đâu vậy
where were you yesterday? !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm qua em đi đâu vậy?
where'd you go yesterday?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn định đi đâu
who do you go with?
最終更新: 2021-11-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm qua bạn không đi học.
you did not come to school yesterday.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi đâu vậy?
where you going?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi đâu mất rồi
where have you gone
最終更新: 2021-11-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang đi đâu vậy?
i work in restaurant
最終更新: 2019-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm qua
yesterday
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 10
品質:
参照:
- anh bạn đi đâu đấy ?
- dude, where you going?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có đi đâu chơi không?
after dinner, we'll call a video... i'll miss you
最終更新: 2019-12-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hôm qua.
- when? yesterday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái cây nhổ hôm qua đâu?
where is the tree, pulled yesterday?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hôm nay em đi đâu vậy?
- where were you today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sau hà giang bạn đi đâu
how long are you in vietnam?
最終更新: 2023-09-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày hôm qua.
yesterday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
ngày hôm qua của bạn thế nào ?
what time did you sleep last night?
最終更新: 2023-03-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hôm qua à.
- yesterday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm qua bạn có ngủ ngon không
my hand hurt too much
最終更新: 2021-05-25
使用頻度: 1
品質:
参照: