人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn ngủ muộn vậy
not very lat i usually sleep at minutes
最終更新: 2023-08-14
使用頻度: 1
品質:
hôm qua bạn ngủ quên
i overslept yesterday
最終更新: 2020-07-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao bạn ngủ muộn vậy?
you stay up late
最終更新: 2019-03-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ngủ chưa vậy
you do not sleep
最終更新: 2018-10-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ngủ muộn thế?
it's late, sleep
最終更新: 2019-08-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm qua bạn có ngủ ngon không
my hand hurt too much
最終更新: 2021-05-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm qua ban ngủ quên
yesterday i overslept
最終更新: 2020-12-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao bạn ngủ trễ vậy?
why are you sleeping so late?
最終更新: 2021-11-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm qua tôi đi ngủ sớm
yesterday i also went to bed early
最終更新: 2022-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối qua mấy giờ bạn ngủ?
what time you go to bed last night?
最終更新: 2016-06-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối qua bạn ngủ ngon không
did you sleep well last night
最終更新: 2023-11-23
使用頻度: 4
品質:
参照:
hôm qua bạn không đi học.
you did not come to school yesterday.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ngủ chưa
i just got home from work
最終更新: 2022-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
sáng hôm qua bạn dậy lúc mấy giờ
what time did you get up yesterday morning
最終更新: 2014-07-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ngủ chưa?
i just returned home
最終更新: 2018-12-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn ngủ có ngon không?
最終更新: 2023-07-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ngủ rồi à
are you sleeping
最終更新: 2022-02-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bạn ngủ ngon.
all right, buddy. sleep well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thường xuyên ngủ muộn thế à?
it's late, why don't you sleep?
最終更新: 2021-06-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn ngủ ngon nhé
wellsleep i go to sleep
最終更新: 2020-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照: