検索ワード: hôm qua bạn ngủ sớm hả (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hôm qua bạn ngủ sớm hả

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hôm qua bạn ngủ quên

英語

i overslept yesterday

最終更新: 2020-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua tôi đi ngủ sớm

英語

yesterday i also went to bed early

最終更新: 2022-11-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ngủ sớm đi

英語

最終更新: 2020-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua bạn có ngủ ngon không

英語

my hand hurt too much

最終更新: 2021-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn cũng ngủ sớm nhé

英語

sorry i go to bed firs

最終更新: 2021-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nên ngủ sớm đi chứ

英語

why do not you sleep?

最終更新: 2022-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối hôm qua bạn ngủ được nhiều không?

英語

how much sleep did you get last night?

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối qua bạn ngủ ngon không

英語

did you sleep well last night

最終更新: 2023-11-23
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua bạn không đi học.

英語

you did not come to school yesterday.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ngủ chưa

英語

i just got home from work

最終更新: 2022-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sáng hôm qua bạn dậy lúc mấy giờ

英語

what time did you get up yesterday morning

最終更新: 2014-07-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ngủ chưa?

英語

i just returned home

最終更新: 2018-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn ngủ có ngon không?

英語

最終更新: 2023-07-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngủ sớm đi nhé

英語

are you going to school tomorrow

最終更新: 2023-12-04
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tối nay morris đi ngủ sớm hả?

英語

morris go to sleep early tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ngủ muộn thế?

英語

it's late, sleep

最終更新: 2019-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em nhớ ngủ sớm nha

英語

are you tired today?

最終更新: 2020-01-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng trể rồi đó sao bạn không ngủ sớm đi

英語

are you still awake

最終更新: 2020-02-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngủ sớm đi, con trai.

英語

good night, son.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì sao đi ngủ sớm thế

英語

going to bed so early

最終更新: 2024-08-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,028,915,024 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK