プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hôm nay tôi hơi bận
sorry for the slow reply
最終更新: 2022-07-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi hơi bận.
i'm busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi hơi bận.
- little busy now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi hôm qua tôi rất bận
sorry i was very busy yesterday
最終更新: 2022-01-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hơi bận nên...
i'm so preoccupied and...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sáng hôm qua, tôi...
yesterday morning, i...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi... tôi hơi bận.
- i-i'm busy, all right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm qua tôi ngủ quên
i feel asleep
最終更新: 2021-09-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hơi bận một chút.
i'm having a bit of a day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ừ, tôi hơi bận tí.
yeah. - i've been kind of busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi hơi bận 1 chút.
- i'm a bit busy right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công việc của tôi hơi bận
my work is very busy
最終更新: 2023-05-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
dạo gần đây tôi hơi bận.
look. i've been busy, you know?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
À, giờ tôi đang hơi bận.
i'm kinda busy right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
À, đúng, tôi cũng hơi bận.
not now, i'm a little busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không. giờ tôi hơi bận.
we'll barricade the window when he gets back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi hôm qua tôi ngủ quên
tôi vẫn thường đi đi về về hàn quốc và việt nam
最終更新: 2020-06-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bức ảnh hôm qua tôi đưa anh.
the photo we showed you yesterday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, tôi hơi bận lúc này.
i'm... kinda busy right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm qua tôi đã nhận được hàng hóa
i have received the goods
最終更新: 2020-04-07
使用頻度: 1
品質:
参照: