検索ワード: hôm qua tới bây giờ tôi chưa ăn gì hết (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hôm qua tới bây giờ tôi chưa ăn gì hết

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi chưa ăn gì hết!

英語

i ain't had dinner!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và ngay bây giờ, tôi chưa thấy gì hết.

英語

and right now, i'm not seeing any of them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và ngay bây giờ, tôi chưa thấy cái gì hết.

英語

and right now, i'm not seeing any of them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hôm nay tôi chưa ăn gì mà.

英語

i haven't eaten today yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ tôi chưa rửa.

英語

i'm not going to wash them now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông còn chưa ăn gì hết.

英語

you haven't eaten at all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và ông chưa ăn gì hết!

英語

and you haven't eaten anything!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tới bây giờ tôi vẫn chưa biết khâu một mũi nào.

英語

and today, i can't sew a stitch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chưa ăn gì từ tối qua.

英語

i haven't eaten since last night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh còn chưa ăn gì hết, đói quá

英語

i haven't eaten anything yet, i'm hungry

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đã hai ngày chúng tôi chưa ăn gì.

英語

we ain't eaten for two days.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ tôi chưa thể cho cậu lấy gì cho tới khi nhận được lệnh của tòa án.

英語

i can't turn anything over to you till i get a court order.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà cũng không biết là tôi chưa ăn gì mấy ngày rồi.

英語

you also do not know that i haven't eaten in days.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ngay bây giờ tôi chưa sẵn sàng để nói về chuyện đó.

英語

well, i'm not ready to talk about it right now. all right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tới bây giờ tôi nợ quỹ sữa trẻ em bao nhiêu rồi?

英語

how much do i owe the milk fund so far?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chưa bao giờ tin, cho tới bây giờ.

英語

never believed it before, but i believe it now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có thể chứ ? Đã 2 ngày tôi chưa ăn gì. cứ tự nhiên.

英語

en.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lester, cho tới bây giờ tôi không hề tin bất cứ một lời nào ông nói.

英語

lester, i don't believe a word you've told me so far.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chưa bao giờ nghĩ mình tới nước này nhưng bây giờ tôi sẵn sàng đổi rượu lấy nước.

英語

i sure never thought i'd come to this... but i guess i'm gonna have to trade some whiskey for some water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn trấn lột sắp tới bây giờ. tôi không nghĩ là tôi có thể sống một mình, oscar.

英語

i don't think i can take it living alone, oscar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,076,292 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK