検索ワード: hơn một tuần sẽ trở lại bình thường (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hơn một tuần sẽ trở lại bình thường

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trở lại bình thường.

英語

and with the money, we can get you straightened out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông ấy sẽ sớm trở lại bình thường

英語

it'll wear off eventually.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ không trở lại bình thường.

英語

into rehab.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một ngày nào đó, mọi thứ sẽ trở lại bình thường.

英語

but one day all this will change

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hơn một người bình thường

英語

more than a man. fail, and die.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi chuyện sẽ trở lại bình thường thôi.

英語

everything's gonna be normal again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mình biết bồ sẽ trở lại bình thường mà.

英語

- i'll know you've gone back to normal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đưa mọi thứ trở lại bình thường

英語

everything is back to normal

最終更新: 2021-09-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi mọi việc trở lại bình thường,

英語

when things calm down,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ sẽ làm cho chúng ta trở lại bình thường.

英語

they're going to make us normal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tròng đã giãn trở lại bình thường.

英語

dilation's almost back to normal. good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ muốn trở lại bình thường, bee.

英語

i just want to be normal, bee.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhờ họ mà mẹ trở lại bình thường đó.

英語

these people saved me from that part of myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố sẽ giải quyết và mọi thứ sẽ trở lại bình thường.

英語

i'll fix it and it'll all go back to normal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tuần sau tôi sẽ trở lại.

英語

i'll come tomorrow week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuối cùng thì thế giới đã trở lại bình thường.

英語

- the world's back to normal, that's all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng giờ, tôi nhận ra rằng tất cả sẽ trở lại bình thường.

英語

"everything i could do, i can't do anymore." but now, i realize that that's all gonna go back to normal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

giờ trở lại bình thường rồi, có dám đua ko ?

英語

you gonna be okay without those fancy magic superpowers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngắn hơn một tuần

英語

less than

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ trở lại.

英語

i'll be back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,845,571 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK