検索ワード: hưởng ưu đãi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hưởng ưu đãi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ưu đãi

英語

notarized translation

最終更新: 2021-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ưu đãi tốt.

英語

good housing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ưu đãi đặc biệt.

英語

special offer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thôi được, anh phải hưởng ưu tiên.

英語

you can admit it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cổ phiếu ưu đãi

英語

preferred stock

最終更新: 2014-03-31
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ưu đãi dưới 1m70 sao?

英語

are there preferential treatment for those below 170cm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiền lãi cổ phần ưu đãi

英語

preferencial dividend

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ưu đãi về thức ăn.

英語

food privileges.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cổ phiếu ưu đãi dồn lãi

英語

cumulative preference share

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chắc đang có ưu đãi giờ vàng.

英語

it's happy hour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

biÊn bẢn xÁc nhẬn nỘi dung Ưu ĐÃi

英語

minutes of preferential confirmation

最終更新: 2019-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cổ phiếu ưu đãi hưởng lãi sau

英語

deferred share

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ưu đãi của ông bố mới gordy mà.

英語

courtesy of my new sugar daddy, mr. gordy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đưa ông ấy đến đây theo diện ưu đãi

英語

apparently, he pled guilty and got ten years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cổ phiếu ưu đãi, cổ phiếu ưu tiên

英語

preference share , preferencial share

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rủi ro vượt tiêu chuẩn (được ưu đãi)

英語

preferred class

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anhbiếtđấynóthực sựrấtdễ với mức ưu đãi thế chấp mới...

英語

you know it was really easy with the new mortgage incentive rate...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng, chúng ta có một giá ưu đãi cho cô.

英語

well, we have a special offer just for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

caspere thu xếp việc ưu đãi thuế của chúng tôi.

英語

caspere arranged our tax incentives.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chương trình Ưu Đãi cho phép chủ thẻ được hưởng nhiều ưu đãi giảm giá lớn tại 19.000 tổ chức ở trên 40 quốc gia.

英語

the privilege program enables cardholders to enjoy great merchant discounts at over 19,000 merchants in over 40 countries/territories.

最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,750,119,728 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK