プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ưu đãi
notarized translation
最終更新: 2021-01-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ưu đãi tốt.
good housing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ưu đãi đặc biệt.
special offer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi được, anh phải hưởng ưu tiên.
you can admit it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
biÊn bẢn xÁc nhẬn nỘi dung Ưu ĐÃi
minutes of preferential confirmation
最終更新: 2019-01-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cổ phiếu ưu đãi hưởng lãi sau
deferred share
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
Ưu đãi của ông bố mới gordy mà.
courtesy of my new sugar daddy, mr. gordy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ đưa ông ấy đến đây theo diện ưu đãi
apparently, he pled guilty and got ten years.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cổ phiếu ưu đãi, cổ phiếu ưu tiên
preference share , preferencial share
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
rủi ro vượt tiêu chuẩn (được ưu đãi)
preferred class
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
anhbiếtđấynóthực sựrấtdễ với mức ưu đãi thế chấp mới...
you know it was really easy with the new mortgage incentive rate...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng, chúng ta có một giá ưu đãi cho cô.
well, we have a special offer just for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
caspere thu xếp việc ưu đãi thuế của chúng tôi.
caspere arranged our tax incentives.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chương trình Ưu Đãi cho phép chủ thẻ được hưởng nhiều ưu đãi giảm giá lớn tại 19.000 tổ chức ở trên 40 quốc gia.
the privilege program enables cardholders to enjoy great merchant discounts at over 19,000 merchants in over 40 countries/territories.
最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:
参照: