検索ワード: hưng thịnh (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hưng thịnh

英語

prosperous

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phú thịnh

英語

phu thinh

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 7
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bách nghiệp hưng thịnh

英語

all professions may prosper

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hưng

英語

xing county

最終更新: 2014-01-23
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khánh thịnh

英語

khanh thinh

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thịnh vượng.

英語

prosperity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

a thịnh. a thịnh.

英語

ah-sheng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau thắng lợi bầu cử của mình, đảng đó ở vào thời kỳ hưng thịnh nhất.

英語

after its election victory, the party was on the crest of a wave.

最終更新: 2014-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhân loại hưng thịnh và suy vong như gió nổi lên rồi tàn... nhưng tến tuổi họ sẽ không bao giờ chết...

英語

men rise and fall like the winter wheat but these names will never die.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- với tôi thì nó khá lớn đó. cậu nghĩ cậu là người duy nhất bị cắt giảm trong thời kỳ hưng thịnh của vũ trụ hả?

英語

you think you're the only one who was cut down in his prime?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có rất ít người luôn giữ được nguyên tắc của mình qua cách ông hành động, tôi thực sự tin tưởng đất nước ta sẽ hưng thịnh khi có ông dẫn dắt.

英語

i don't see very many people who stand by their principles the way that you do, and i truly believe our country would be a better place with you leading it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công ty cổ phần thương mại sản xuất công nghiệp hưng thịnh xây dựng các văn bản cần thiết, thực hiện và duy trì thường xuyên htqlcl nhàm nâng cao hiệu lực của hệ thống theo yêu cầu của tiêu chuẩn iso 9001:2015

英語

hung thinh industrial trade manufacture joint stock company may prepare any document which may be found to be necessary to implement and carry out a regular maintenance of the quality management system for purpose of improving validity of such system upon the requirements of iso 9001:2015

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những tảng đá từng một thời kiêu hãnh những phế tích và những đền đài đổ nát chứng nhân cho một nền văn minh đã từng hưng thịnh và tàn lụi ở đây và cho những vị bán thần và những anh hùng đã truyền cảm hứng cho những huyền thoại ở vùng biển và những hải đảo này.

英語

and these once-proud stones, these ruined and shattered temples bear witness to the civilization that flourished and then died here. and of the demigods and heroes who inspired those legends on this sea and these islands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,152,819 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK