プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
học lực còn hạn chế
good implementation of the rules
最終更新: 2022-09-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
giúp hạn chế chi phí.
keeps costs down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hạn chế và bất biến?
confined and unvarying?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bán kính bị hạn chế.
- limited radius.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hạn chế bộ nhớ (byte)
memory limit (bytes)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
hạn chế tụ tập đông người
sincere apologies
最終更新: 2020-03-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
không quá xa vùng hạn chế.
not far from the reservation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: