プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hạn chế tầm nhìn của cô ta.
limit her field of vision.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tầm nhìn
field of vision; visual field
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
tầm nhìn:
expectation:
最終更新: 2019-07-23
使用頻度: 1
品質:
có tầm nhìn xa trông rộng
far-sighted vision
最終更新: 2014-03-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng là những tầm nhìn.
they are perspectives.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tầm nhìn xa... không giới hạn.
visibility unlimited.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có vẻ ổng có một tầm nhìn...
- he seems to have a vision...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
beau là một người có tầm nhìn.
beau was a visionary.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: