検索ワード: hạn sử dụng là 1 năm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hạn sử dụng là 1 năm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hạn sử dụng

英語

expiration date/ shelf life

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thời hạn sử dụng

英語

service life

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hạn sử dụng 1941.

英語

expiry date 1941.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hàng hóa hết hạn sử dụng

英語

merchandise is about to expire

最終更新: 2020-02-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 năm?

英語

two years?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mỹ phẩm đã hết hạn sử dụng

英語

expired cosmetics

最終更新: 2019-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để ý đến hạn sử dụng đấy.

英語

keep an eye on those expiration dates,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hạn sử dụng: name of translators

英語

expiration time:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hạn chế sử dụng ống hút nhựa dẻo

英語

try to refrain from using plastic straws

最終更新: 2019-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sử dụng tôi như 1 con mồi.

英語

you used me as bait.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trời, hết hạn sử dụng từ lâu rồi.

英語

jesus, that stuff is way over due.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hết hạn năm 1987.

英語

expires 1987.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chương trình kéo dài thời hạn sử dụng

英語

lpp life extension programme

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mượn dùng sức mạnh cũng có hạn sử dụng nhỉ.

英語

borrowed grace does have a puny shelf life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

năm đưa vào sử dụng

英語

using year

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

điện thoại của anh sử dụng được mấy năm rồi

英語

how many years have you been using your phone?

最終更新: 2021-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà đã sử dụng cô gái như 1 miếng mồi.

英語

you used the girl as bait.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiẾp tỤc sỬ dỤng ĐẤt trỒng cÂy khÁc ĐẾn nĂm 2064

英語

receive land use rights by donating land use rights

最終更新: 2021-11-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong thời hạn 10 năm,

英語

for a period of up to 10 years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là 1 -l-19.

英語

this is one-l-19.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,147,577 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK