プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bóc vỏ
decapsulation
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
bóc vỏ?
uh-huuuh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hạt đậu.
beans.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hạt đậu nành.
soy pellets.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hạt đậu nành
soybean residue
最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hạt đậu á?
-beans?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bóc vỏ cà chua.
then you peel the tomatoes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy hạt đậu đâu?
jack: ah. - where are the beans?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những hạt đậu thần.
man 11: magic beans.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quả Á hậu đậu chưa chín.
italian flat bean – romano bean – runner bean
最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:
参照:
Đừng... đừng bóc vỏ cây đi.
don't... don't peel away the bark.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- người bóc vỏ cá chua.
- potato peeler.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
..cam phải bóc vỏ trước đó
the oranges need to be peeled
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một cậu bé tìm thấy một hạt đậu
it's a little boy, who finds a seed and plants it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu còn bao nhiều hạt đậu thần.
how many seeds of god still have?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con bé là hạt đậu bé nhỏ của tôi.
she's just my little sweet pea.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
will, chúng là những hạt đậu thần.
will, they're magic beans.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con bán con bò đổi lấy hạt đậu thần kì.
you sold a cow for magic beans.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đã ăn thử sa lát 12 viên đậu chưa?
have you tried the 12-bean salad?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"cái ấy" của hắn chắc chỉ bằng hạt đậu.
he must have a peanut.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています