検索ワード: hạt giống (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hạt giống

英語

seed

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

hạt giống ajwain

英語

brinjal

最終更新: 2023-11-19
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hạt giống là gì?

英語

what's the seed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"hạt giống mạnh mẽ"?

英語

- "the seed is strong"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hạt giống gia truyền.

英語

heirlooms. the real thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tìm hạt giống cho ta!

英語

find my seed. it's here!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hạt giống của cây thần đó.

英語

seeds of the sacred tree.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hạt giống sẽ mọc thành cây

英語

the seed became a tree

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chưa có hạt giống nào nảy mầm.

英語

so far, nothing's took.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ nhận được hạt giống à?

英語

did you get the seed? we get it when the bounty hunter gets prime.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh cần phải gieo nhiều hạt giống.

英語

you need to plant a lot of seeds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có rất nhiều hạt giống được trồng

英語

many seeds planted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng chúng tôi ko có hạt giống.

英語

but we have no seeds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"hạt giống mạnh mẽ, " tôi nghĩ là thế.

英語

"the seed is strong," i think it was.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

angharad hay gọi chúng là phản hạt giống.

英語

angharad used to call them antiseed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin ông trời cho con một hạt giống của cuộc sống

英語

please, god. pour a soul into my body.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bắp là hạt giống quan trọng trong nước mỹ.

英語

corn is an important crop in the united states.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thế noah đã trồng hạt giống ta cho nó chưa?

英語

did noah plant the seed i gave him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hạt giống là sự cứu rỗi của công ty chúng ta.

英語

the seed is going to be the salvation of our company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ba cục pin quarnyx, 7 hộp đựng hạt giống cotati.

英語

dispatcher: three quarnyx batteries, seven cases of cotati seeds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,779,957,646 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK