プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trên đảo?
on the island?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gã hải cẩu.
seal man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
da hải cẩu?
my seal coat?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trên đảo lian yu.
for betraying and abandoning me to the island of lian yu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cổ là hải cẩu.
- she's a seal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xác một con hải cẩu.
a seal carcass.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tảng đá của hải cẩu.
- seal rock.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nàng hải cẩu là gì?
- what's a selkie?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trên đảo chúng ta đấy?
- [laughs] - on our island? !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- con hải cẩu bự lắm mẹ.
a big seal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cậu cũng sống trên đảo à?
- do you live on the island?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh ấy ở nhà tù trên đảo.
- he's on the island.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- phải, tao muốn bộ da hải cẩu.
- yes, i want her seal coat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hắn bị bắt trên đảo chúng ta.
- he caught on our island.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- một lính dù nga trên đảo gloucester?
- a russian parachutist on gloucester island? - that's right!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nhưng cô vẫn là người hải cẩu.
- you still are.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta đã sáng chế ra người hải cẩu.
we invented selkies.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nếu là người hải cẩu thì cô có thể.
- if you're a selk you can.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- còn nhớ đoạn về đàn ông hải cẩu không?
- remember the bit about selkie men?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có cuốn sách nào về người hải cẩu không?
- yeah. have you any books on selkies?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: