検索ワード: hấn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hấn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

gây hấn

英語

aggression

最終更新: 2015-06-08
使用頻度: 13
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cứ luôn hay gây hấn.

英語

always so aggressive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có hề hấn gì không?

英語

did it hurt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chết tiệt, tôi mất dấu hấn rồi!

英語

damn it, i lost him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chắc là người da đỏ gây hấn.

英語

hostile indians, i expect.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ gây hấn trước không phải tôi.

英語

they drew first blood, not me. look johnny...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đây là một âm mưu, một cuộc gây hấn.

英語

this is a setup, a persecution.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con kiến đâu có gây hấn với chiếc giày.

英語

an ant has no quarrel with a boot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi đâu gây hấn với người của anh.

英語

we have no quarrel with your people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô ta rời khỏi nước nga mà không hề hấn gì.

英語

she fled russia unharmed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy tránh xa những người có dấu hiệu gây hấn.

英語

stay away from people showing symptoms of aggression.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

3 lần nổ súng ở cự ly 180m mà vẫn không hề hấn gì.

英語

triple-shotted at 200 yards - no effect.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chắc họ đã tiêm cho anh ta. nội tạng thấy chẳng hề hấn gì.

英語

indications of neurotoxins, histamine, serotonin and enzyme inhibitors.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy chắc cô phải biết là diện bảo vệ của cô không hề hấn gì cả.

英語

then you should know that your protective custody isn't worth a damn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi không được trang bị để xử lý cấp độ gây hấn của anh ta.

英語

we're not equipped to handle his level of aggression.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bay cao báo cáo có da đỏ gây hấn trong lãnh địa các anh cho nên xin hãy cẩn thận.

英語

high flight reports indians on warpath in your territory. so please be careful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bắn nguyên một băng đạn vào ả giết người, nhưng cô ta... không hề hấn gì.

英語

fired a full clip into that killer, but she just kept going.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chính họ gây hấn trước.... còn... cái chết của lão phùng và đầu bếp Điền thì sao?

英語

had they not brought this first... and... how did feng and tien die?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lần tới snart và gã bạn lửa của hắn lộ diện, cháu hãy khiến chúng hối hận vì dám gây hấn với cháu.

英語

the next time snart and his pyro pal show up, you make them sorry they ever messed with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ nói rằng... quân lính ở ngoài phòng ngủ của chúng ta đã bị giết nhưng bọn sát thủ không vào được đây rằng nàng không hề hấn gì.

英語

they said... that the guards outside our chambers were killed, but the assassins never made it in, that you were untouched.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,038,734,855 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK