検索ワード: hầm gửi xe (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hầm gửi xe

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

rớt từ vòng gửi xe

英語

fall from the parking ring

最終更新: 2023-03-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em gửi xe đi rồi.

英語

- i sent a car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ sẽ gửi xe đến bây giờ đấy.

英語

security details sending multiple cars.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ gửi xe đến đó ngay.

英語

we'll send a car right over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng lo, họ đang gửi xe tải lên núi.

英語

don't even bother, they are sending trucks to the mountains.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giám đốc viện bảo tàng antiquities Đã gửi xe đến đón ông

英語

the director of the museum of antiquities has sent a car for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố cho reza gửi xe công ty đi đón em họ nó à?

英語

dad, did you tell reza he could use the company car to pick up his cousin?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoặc các vị chỉ cần gửi xe và gặp họ tại biên giới với gatorade.

英語

or you could just send in training wheels and meet them at the border with gatorade. tony...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể tips tôi 5000 vnd tiền tôi gửi xe tại nhà hàng không :(

英語

can you tips me 5000 vnd money i park the car at the restaurant :(

最終更新: 2020-05-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình xin lỗi chút mình xin phép xin chìa khoá xe để đi gửi xe hộ bạn bên chỗ gửi xe của cửa hàng vì trước cửa không phải chỗ để xe của cửa hàng và không có bảo vệ để trông

英語

please allow me to apply for the car keys to send your car to the store's parking space because the front door is not the store's parking space and there is no security guard to look after

最終更新: 2022-09-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vài ngày sau, xe cứu thương mang đến một cô phục vụ 19 tuổi, nói rằng... gã nào đó cô ấy quen đợi cô ấy sau giờ làm ở chỗ gửi xe, tấn công cô ấy, định đưa cô ấy vào trong ngõ.

英語

a few days after that, emts bring in a 19-year-old waitress, said... some guy she knew waited for her after work in the parking lot, attacked her...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,234,907 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK