検索ワード: hẹn bạn lúc khác (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hẹn bạn lúc khác

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hẹn bạn dịp khác

英語

see you laterhẹn bạn buổi tối nhé

最終更新: 2021-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hẹn bạn vài dịp khác

英語

have a good exam

最終更新: 2024-01-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc khác .

英語

another time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hẹn bạn khi khác được chứ

英語

lan wait 30 minutes am eat now

最終更新: 2020-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bận rồi xin lỗi bạn, hẹn bạn lúc khác

英語

i'm busy and i'm sorry

最終更新: 2022-11-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hẹn bạn vào một dịp khác nhé

英語

see you on another occasion

最終更新: 2021-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lúc khác nói.

英語

- not this time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc khác, nơi khác

英語

another time, another place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vào một lúc khác

英語

- some other time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Để lúc khác đi.

英語

- you'll have to go another time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lúc khác, được chứ.

英語

- time, all right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc để lúc khác đi.

英語

maybe some other time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi rất bận. hẹn bạn hôm khác nhé

英語

i'm very busy today

最終更新: 2023-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hẹn bạn lần tiếp theo nhé

英語

we win

最終更新: 2021-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ là để lúc khác.

英語

maybe some other time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc khác đi. không được.

英語

ask me again at a more reasonable hour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để lúc khác đi, teddy?

英語

can this wait, teddy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đón bạn lúc mấy giờ

英語

what time will i pick you up tomorrow morning?

最終更新: 2022-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gặp bạn lúc 2 giờ.

英語

i'll see you about two o'clock.

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ chưa cần, có lẽ lúc khác.

英語

not now, maybe another time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,446,932 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK