プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hẹn gặp lại tháng sau.
see you in a month.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hẹn bạn dịp khác
see you laterhẹn bạn buổi tối nhé
最終更新: 2021-05-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn 2 tháng nữa, đúng không?
yeah. it's supposed to be in two months, isn't it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đã hẹn hò vài tháng...
we've dated for a few months.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp lại bạn sau
i am busy now
最終更新: 2020-08-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp lại các bạn.
i'll see ya'll.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp lại, anh bạn.
i'll see you, partner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hẹn mai gặp, các bạn.
- see you tomorrow, guys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
v. số dư cuối tháng
v. closing balance
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tháng trước, em hẹn hò với boggle.
last month, i was dating boggle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: