検索ワード: hẹn gặp a ngày mai (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hẹn gặp a ngày mai

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hẹn gặpngày mai

英語

see you tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hẹn gặp con ngày mai.

英語

we'll see you tomorrow. see you tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hẹn gặp anh ngày mai!

英語

tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hẹn ngày mai.

英語

till tomorrow. oh...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hẹn gặp lại bạn ngày mai

英語

i'm going to sleep late now

最終更新: 2019-03-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hẹn gặp các cậu ngày mai.

英語

see you guys tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hẹn gặp lại vào ngày mai!

英語

till tomorrow, then!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hẹn gặp bà vào ngày mai.

英語

- see you tomorrow. - see you, elvira.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hẹn gặp ngày mai, flynn.

英語

see you tomorrow, flynn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hẹn gặp lại bạn vào ngày mai

英語

see you soon

最終更新: 2020-08-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hẹn em ngày mai.

英語

see you tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hẹn gặp lại ngày mai, marianne...

英語

see you tomorrow marianne...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hẹn gặp anh ngày mai ở bãi biển

英語

see you tomorrow on the beach.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hẹn gặp 2 người ngày mai nhé.

英語

well, i'll see you tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hẹn gặp ngày mai, indiana jones.

英語

see you tomorrow, indiana jones.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hẹn gặp cô 8 giờ rưỡi ngày mai.

英語

- ok. bye, jenny.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hẹn gặp lại vào trưa mai

英語

i'll see you in the morning.

最終更新: 2022-06-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hẹn gặp cậu vào sáng mai.

英語

i'll see you in the morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc bố ngủ ngon, hẹn gặp bố ngày mai.

英語

- night, dad. see you tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn rất nhiều hẹn gặp lại vào ngày mai

英語

thank you so much, see you tomorrow

最終更新: 2023-08-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,364,637 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK