プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hẹn gặp bạn vào ngày mai
i will come to the interview on
最終更新: 2020-02-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp lại bạn vào ngày mai
see you soon
最終更新: 2020-08-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp lại bạn ngày mai
i'm going to sleep late now
最終更新: 2019-03-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp cô vào ngày mai.
- i'll see you tomorrow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp lại vào ngày mai!
till tomorrow, then!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hẹn gặp bà vào ngày mai.
- see you tomorrow. - see you, elvira.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp cô ngày mai
see you tomorrow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp con ngày mai.
we'll see you tomorrow. see you tomorrow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp bạn vào 7 giờ tối mai
see you tomorrow night
最終更新: 2021-10-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp lại vào trưa mai
i'll see you in the morning.
最終更新: 2022-06-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp các cậu ngày mai.
see you guys tomorrow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hẹn gặp ngày mai, flynn.
see you tomorrow, flynn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sao lại "hẹn gặp ngày mai?"
why "see you tomorrow"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
hẹn gặp lại ngày mai, marianne...
see you tomorrow marianne...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp 2 người ngày mai nhé.
well, i'll see you tomorrow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp ngày mai, indiana jones.
see you tomorrow, indiana jones.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp anh sáng mai.
i'll see you in the morning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hẹn mai gặp, các bạn.
- see you tomorrow, guys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp lại anh sáng mai.
i'll see you tomorrow morning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi được rồi anh bạn, hẹn gặp lại ngày mai!
all right, big guy. tomorrow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: