プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hẹn một ngày không xa
see you soon
最終更新: 2020-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp bạn vào một ngày không xa
see you one day soon
最終更新: 2021-10-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn bóng đá vào 1 ngày không xa
a football date on a not-so-distant day
最終更新: 2022-08-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải là một cuộc hẹn.
it's definitely not a date.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không th? y n? ng à?
heavy, isn't it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
m? y d? ng xu, không có ti?
a few coins, but no notes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
m? y th? ng này không thích v?
they could charm the paint off walls, these fellas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cu có nghe th¥y ti¿ng nói ǵ không?
do you hear any voices?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha không nên d¡y hÍ r±ng Óngtínhluy ¿náilàúng
you shouldn't teach them that homoseuxality is ok.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn bao xa nữa thì đến chỗ hẹn?
hey... how much further to this rendezvous?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
máy từ xa Äã Äóng kết ná»i
remote host closed connection
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
#272;#250;ng #273;#7845;y!
get it right! wham!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: