検索ワード: hết chương trình khuyến mãi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hết chương trình khuyến mãi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hết chương trình rồi

英語

show's over, amigo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chương trình

英語

program

最終更新: 2015-07-28
使用頻度: 25
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chương trình?

英語

- show?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chương trình học

英語

throughout college

最終更新: 2022-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khuyến mãi

英語

promotion

最終更新: 2014-01-24
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khuyến mãi.

英語

everything goes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khuyến mãi!

英語

perks! ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thẻ khuyến mãi

英語

sunscreen gloves

最終更新: 2023-11-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- anh có nghe đến hết chương trình không?

英語

you listened to the program?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh nói anh đã ở nhà nghe hết chương trình?

英語

okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

okay, đã hết giờ chương trình trò chuyện hôm nay.

英語

okay, that's all the time we have on today's show for call ins.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

học phí của liên phong là bao nhiêu, có chương trình khuyến mãi gì không?

英語

how much does lien phong course fees cost? is there any special offer?

最終更新: 2019-07-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh có nghe hết chương trình không? tôi không nhớ

英語

if you heard it, you couldn't have forgotten.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khuyến mãi cái này luôn.

英語

you can have this, as well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chương trình ảo thuật đến đây là hết.

英語

that's enough of the magic show.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khuyến mãi khủng 50%.

英語

- a massive 50% off. - { car alarm chirps }

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khuyến mãi chanh cho cô.

英語

as usual, lemons offered...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chương trình không thể quản lý hết các comment.

英語

online comments are not something a program can handle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quà tặng quảng cáo - khuyến mãi

英語

freebies

最終更新: 2013-02-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tuần này cà phê bán giá khuyến mãi

英語

there's a special offer on coffee this week

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,748,361,064 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK