プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hết giờ làm việc.
clock out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hết giờ làm việc rồi.
oh, nonsense.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngân hàng hết giờ làm việc
my work is over
最終更新: 2021-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn hết giờ làm việc chưa
end of working hours?
最終更新: 2020-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ đã hết giờ làm việc
work time is over nowdsad
最終更新: 2021-02-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
đã hết giờ làm việc. Đi thôi.
adam, you've done enough working out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hết giờ làm việc lúc sáu giờ.
i'm off duty at 6:00.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: