プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không hết rồi
no kid, fresh out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, hết rồi.
no, it's over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không, hết rồi.
- no, that's gone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tiền tiêu không hết.
you'll have too much money to spend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, hết chỗ rồi.
there's no more room.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có nghe không, hết?
do you read, over?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không, hết pin thôi.
- listen we should go see him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hết hạn
to expire
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
không, không, hết rồi.
no, it's over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngày hết hạn:
date of expiry:
最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 2
品質:
- không hết, phải không?
- it didn't work, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sự hết hạn, mãn hạn hợp đồng.
determination
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
hết hạn rồi.
it's over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, không, hết xăng sao?
no, no, no, no, no. outta gas?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
danh sách hết hạn
expiry list
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
hết hạn năm 1987.
expires 1987.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thuốc độc hết hạn sử dụng thì có chết thảm hơn không?
if rat poison is expired, is it more or less harmful?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nó hết hạn rồi.
- it's maxed out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: