プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hết lần này đến lần khác.
and again and again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hết lần này, đến lần khác...
every... single... time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- phải giết hết lần này đến lần khác.
- over and over again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-tốt, lần này đến lần khác.
again and again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mày gạt tao hết lần này đến lần khác?
you've been fuckin' with me the whole time, haven't you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi lặp lại nó hết lần này đến lần khác.
and i repeated this over and over and over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta cứ thử hết lần này đến lần khác.
we'll keep trying and trying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng sẽ tìm con hết lần này... đến lần khác.
they'll come after me again... and again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hết lời này đến lời khác.
one after the other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta truyền dẫn hy vọng, hết lần này đến lần khác.
we instill hope, again and again and again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ cứ làm cùng một sai lầm hết lần này đến lần khác
they keep making the same stupid mistakes over and over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khiến bà ấy chứng kiến hết lần này đến lần khác.
made her watch it over and over again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã phải bảo vệ cho anh, hết lần này đến lần khác.
i have to keep saving your butt, time after time! slowly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hết lần này Đến lần khác chúng ta đã cố gắng kiếm tìm
over and οver again we have tried tο find a peaceful way οut οf the differences between οurselves and those whο are nοw οur... enemies.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy đã hứng chịu sự giận dữ hết lần này đến lần khác.
he runs afoul of one every now and again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta đã nói với thầy ito hết lần này đến lần khác!
we told mr. ito again and again!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hết chuyện này đến chuyện khác
it's not the average
最終更新: 2021-06-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi tự rạch cơ thể và nó liền lại hết lần này đến lần khác.
i cut myself and the wound heals over and over again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ không tranh luận lặp lại hết lần này đến lần khác!
i will not get dragged into the same debate over and over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã cố gắng xóa bỏ việc nghi ngờ anh hết lần này đến lần khác.
i gave you the benefit of the doubt over and over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: