検索ワード: hết nói nổi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hết nói nổi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hết nói luôn.

英語

well, well, well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-thật hết nói!

英語

- i'm shocked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hết nói nổi hai người rồi.

英語

that's more than i can say for either of you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thể nói nổi

英語

let's call that one a questionable call.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thế thì tôi hết nói

英語

- then i'm done.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nói không nói nổi.

英語

[softly] i can't speak.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hết nói tới rồi lại nói lui.

英語

we could go round and round.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhiều điều không thể nói nổi.

英語

they've done unspeakable things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cổ họng tôi khô quá, tôi đã tưởng hết nói chuyện nổi.

英語

my throat was so dry, i thought i couldn't able to talk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta suốt nửa năm chưa nói nổi một câu.

英語

him? he only talks twice a year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dí súng 0, 45 vào mồm thì hết nói kiểu đó.

英語

he couldn't say that with a.45 in his mouth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hết nói vì nghe lời khuyên của tôi à?

英語

- done with taking my advice?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không chíp chíp gì nữa hết, nói tao nghe xem!

英語

no, i don't know anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

3 tháng còn không học hết nói chi đến 3 tuần.

英語

you couldn't pull this off in three months!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh biết không, có một câu nói nổi tiếng của baron de rothschild.

英語

you know, there's a famous saying by the baron de rothschild.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

câu nói nổi tiêng: "tôi không muốn một kết thúc như sanchez."

英語

quote: "i don't want to end up like sanchez."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

một câu nói nổi tiếng của trung quốc đại ý như thế này\rdblquote bạn không thể được gọi là một người đàn ông thực sự nếu bạn chưa đến vạn lý trường thành\rdblquote .

英語

a famous chinese saying goes like this you cannot be called a true man unless you have got on the great wall.

最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó phản ánh câu nói nổi tiếng rằng "ta gặp khó khăn không phải vì điều ta không biết, "mà là vì điều ta tưởng như đã biết rõ thật ra lại chẳng vậy."

英語

it reflected the well-known wisdom that what gets us into trouble is not what we don't know, it's what we know for sure that just ain't so.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,794,604,911 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK