検索ワード: hệ thống điện (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hệ thống điện

英語

electric power system

最終更新: 2015-05-05
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hệ thống điện nhà .

英語

house wiring

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hệ thống

英語

system

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hệ thống điện (htĐ).

英語

electric power system

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chọn hệ thống điện thư

英語

fax system selection

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kết nối hệ thống điện.

英語

networking power grid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hệ thống điện thông minh

英語

smart grid

最終更新: 2012-06-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chắc lại hệ thống điện đây.

英語

must be working on the power again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phá hủy hệ thống tàu điện ngầm.

英語

- sent destruction through the underground.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thống điện thư:

英語

fax system:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- còn hệ thống điện thì thế nào?

英語

- what about the electrical system?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hệ thống thiết bị bay điện tử

英語

efs electronic flight instrument (ation) system

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hệ thống cắt điện anh nói ban nãy...

英語

that circuit breaker you were talking about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hệ thống tác chiến điện tử cơ động

英語

mews mobile electronic warfare system

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ chắc lại đang kiểm tra hệ thống điện.

英語

they must be working on the lights again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh nghĩ toàn bộ hệ thống điện bị hỏng?

英語

you think the whole electrical system is fried?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hệ thống điện thoại có để lại lời nhắn

英語

interactive voice response

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hệ thống điện thoại cũng không hoạt động.

英語

and the telephone system blew too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nước biển được khử muối chảy qua hệ thống điện.

英語

- desalinized seawater flows through the intake. in the pipeline.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tốt cho cô hệ thống điện đã sụp dổ sau vụ nổ

英語

your electrical outburst also shut down the grid,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,748,431,591 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK